Các Peugeot 3008 khác
New Peugeot 3008 Allure
New Peugeot 3008 Premium
Chi tiết
Tổng quan
Peugeot 3008 – SUV Châu Âu 5 chỗ
– Mẫu crossover phiên bản bán ra với ba tùy chọn phiên bản là Allure, Premium và GT
– Peugeot 3008 được thiết kế lại phần đầu. Lưới tản nhiệt kiểu tràn viền, đèn pha cũng được làm lại và sử dụng công nghệ LED với tính năng tự động điều chỉnh độ cao. Đèn ban ngày kéo dài dạng nanh sư tử kiêm đèn xi-nhan. Đèn hậu LED hiệu ứng 3D. Cốp điện thông minh.
– Cản trước có nẹp sơn bạc ánh kim – yếu tố đồng bộ trên các mẫu SUV của Peugeot. Nẹp crôm cỡ lớn trang trí phía dưới hai cửa. Vành 18 inch. So với phiên bản trước, mẫu 3008 mới nhìn hình khối hơn, khoẻ khoắn hơn nhưng có phần không mượt mà bằng.
– Nội thất 3008 bản nâng cấp duy trì triết lý thiết kế i-Cockpit với vô-lăng vát D-cut, đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm hướng về phía người lái, phím chức năng mô phỏng phím đàn piano và cần số điện tử.
– So với màn hình 8 inch trên phiên bản hiện hành, 3008 mới dùng màn hình 10 inch, với thông tin về điều hòa hiển thị chi tiết ở hai cạnh bên. Ghế lái chỉnh điện, điều hòa tự động hai vùng độc lập, sạc không dây chuẩn Qi, hàng ghế sau gập 60:40, ghế giữa tích hợp bệ tì tay.
– Phiên bản AL (Allure) có thêm một số tiện nghi như ghế hành khách trước chỉnh điện, gương chiếu hậu tự động chống chói, đèn nội thất, cửa sổ trời toàn cảnh. Xe có 5 chỗ.
Ngoại thất
Thiết kế đầy cảm hứng
Thiết kế bên ngoài của New Peugeot 3008 làm nổi bật tính cách quyết đoán, cân bằng giữa sự mạnh mẽ và tinh tế. Phần đầu xe mang nét đột phá hoàn toàn mới đem đến một cá tính khác biệt. Mẫu xe New Peugeot 3008 sẽ mở ra một kỷ nguyên mới mang đậm tính hiện đại và táo bạo
Ngoại thất xe Peugeot New 3008 2024 hầm hố và hiện đại
Peugeot 3008 2024 được hãng xe của Pháp nâng cấp rất nhiều ở phần ngoại thất, chi tiết đáng chú ý và ăn tiền nhất có lẽ là phần đầu xe quá ngầu và hầm hố. Các chi tiết kết hợp với nhau rất tốt tạo nên một tổng thể cứng cáp và chắc chắn.
Nhiều khách hàng không phải vì thích hàng ngoại nhưng vẫn chấp nhận bỏ thêm vài trăm triệu chỉ để sở hữu cho mình thiết kế vô cùng đẹp mắt này. Đẹp như thế nào thì mời bạn đọc tham khảo ngay thiết kế đầu xe ở phía dưới nhé.
Thiết kế đầu xe
Đầu xe táo bạo với bộ tản nhiệt mới
Có thể nói, tại phân khúc SUV hiện tại, thiết kế đầu xe của Peugeot 3008 2024 là thiết kế bắt mắt và hầm hố nhất. Đầu tiên chúng ta có thể bộ lưới tản nhiệt “hàng thửa” không khung viền vô cùng ấn tượng của 3008 (bản cao cấp), các đường gạch nối mạ crom sơn đen tràn ra ngoài tản nhiệt và ôm trọn phần trên của mặt calang đồng thời liên kết với cụm đèn pha tạo thành một khối thống nhất giúp đầu xe cứng cáp hơn rất nhiều.
Cặp nanh sử tử trên Peugeot 3008 là đèn chạy ban ngày
Cụm đèn pha cũng đã được thiết kế lại để phù hợp hơn với tản nhiệt mới, bên trong là hai tinh thể LED nằm cách xa nhau mang đến nhiều tầm nhìn hơn cho lái xe. Cụm đèn pha trên tất cả biến thể đều được trang bị bóng LED vô cùng hiện đại.
Nếu phía sau xe có “vuốt sư tử” thì ở phiên bản nâng cấp này, đầu xe sẽ có “nanh sư tử”, thực tế đó là một đường LED chạy dọc từ đèn pha xuống đến hốc hút gió, sử dụng làm xi nhan cho xe, chi tiết này được rất nhiều khách hàng đánh giá cao và tỏ ra thích thú.
Cảng xe được mở rộng sang hai bên để giúp xe rộng rãi hơn, hai bên vẫn là hai hốc hút gió nhưng đèn sương mù đã được tích hợp lên cùng với cụm đèn pha LED ở phía trên, khi kích hoạt đèn sương mù thì cường độ chiếu sáng của đèn pha sẽ giảm đi đôi chút.
Tất cả các chi tiết như bộ khuếch tán, hốc hút gió và cản sau đều được cách điệu bằng họa tiết “hàng thửa” để tạo tính đồng nhất cho đầu xe.
Thiết kế thân xe
Thân xe cơ bắp, khỏe khoắn
Thân xe Peugeot 3008 2024 năng động và trơn tru với những đường khí động học độc đáo, các chi tiết trên thân xe khá cơ bắp và khỏe khoắn. Để củng cố thêm cho sự cứng cáp của mình, các cột A,B,C trên thân xe đều được sơn đen tách biệt viết màu sơn chủ đạo.
Tổng thể thân xe nhìn từ phía sau
Bên cạnh đó, xe sẽ mang đến cho khách hàng khá nhiều sự lựa chọn về màu sắc. Các màu được bổ sung có thể kể đến như Vertigo Blue và Celebes Blue. Đồng thời người mua cũng có thể lựa chọn gói “Black Pack” để bổ sung thêm các phụ kiện đi kèm như tấm chắn bùn, cánh lướt gió, giá đỡ cùng vô lăng 5 chấu kép 19 inch to bảng.
Thiết kế đuôi xe
Đuôi xe hiện đại với cặp đèn hậu thương hiệu của hãng
Nhìn từ phía sau đuôi xe Peugeot 3008 2024 có thể nhiều người sẽ liên tưởng đến mẫu xe hạng sang Range Rover Evoque. Phần đuôi xe nở nang và bề thế với các đường gấp phô diễn các đường nét cơ bắp cộng thêm phần cảng xe khá dày nâng đỡ toàn bộ đuôi xe cao hơn so với thân và đầu xe.
Cụm đèn hậu “vuốt sư tử” chạy LED vẫn được sử dụng trên phiên bản này bởi đây là chi tiết đặc trưng trên dòng xe của Pháp.
Cận cảnh đồ họa đèn hậu
Ngoại trừ các mẫu Peugeot 3008 2024 màu đen ra, còn lại các màu khác nếu nhìn từ đuôi xe bạn đọc sẽ thấy xe được chia thành 3 lớp riêng biệt với hai màu chủ đạo khá thú vị.
Tạo dựng phong cách độc đáo của bạn ngay hôm nay với phiên bản GT hoàn toàn mới của mẫu xe New Peugeot 3008.
- Mâm 19-inch phong cách New York
- Kính 2 lớp tại hàng ghế trước
- Vô lăng phong cách GT
- Ghế da Claudia Habana
- Ốp nội thất Alcantara
- Trần xe tối màu
- Trang bị tính nắng sưởi ghế trước
- Hệ thống âm thanh cao cấp 10 loa Focal®
- Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí
NỘI THẤT PEUGEOT 3008
Không gian nội thất trên New Peugeot 3008 duy trì triết lý thiết kế New i-Cockpit cùng các tinh chỉnh nhằm gia tăng tiện nghi cho người dùng. Thiết kế i-Cockpit vốn là đặc trưng của các sản phẩm thương hiệu Peugeot với việc mô phỏng buồng lái máy bay và hướng về phía người lái.
Các yếu tố cấu thành thiết kế New i-Cockpit bao gồm vô lăng D-Cut, bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3", màn hình cảm ứng trung tâm hướng về người lái, phím chức năng mô phỏng phím đàn piano & cần số điện tử.
Bảng taplo siêu hiện đại của Peugeot 3008 thế hệ mới
Peugeot 3008 2024 sở hữu công nghệ I-Cockpit thế hệ mới với cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch được thiết kế cao lên khỏi vô lăng giúp lái xe dễ dàng kiểm soát tốc độ khi điều khiển phương tiện.
Kế bên là màn hình cảm ứng 10 inch nằm ngay trung tâm, màn hình khá cao nên sẽ gây khó khăn cho lái xe khi thao tác. Đổi lại phía dưới có 7 công tắc giúp lái xe có thể truy cập trực tiếp vào các tính năng hiện đại như radio, cài đặt xe, định vị 3D.
Khoang hành khách, khoang hành lý, ghế ngồi
Ghế ngồi bọc da cao cấp Habana
Tiện nghi nội thất trên New Peugeot 3008 được chú trọng với các trang bị: ghế lái chỉnh điện, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, sạc không dây chuẩn Qi, hàng ghế sau gập 60:40, ghế giữa tích hợp bệ tì tay. Phiên bản AL (Allure) có thêm một số tiện nghi khác như: Ghế hành khách phía trước chỉnh điện, gương chiếu hậu chống chói tự động, đèn trang trí nội thất, cửa sổ trời toàn cảnh.
Dung tích khoang hành lý được duy trì như trên thế hệ hiện hữu ở mức 591 lít, và có thể tăng lên 1.670 lít khi gập hàng ghế thứ 2.
Khoang hành khách của ở phía sau xe sở hữu độ rộng rãi đáng kinh ngạc, một phần do trục xe có kích thước khá dài (2.675mm) và chiều rộng 1.842mm nên việc khoang hành khách rộng rãi là điều tất nhiên. Điều này đồng nghĩa với việc khi di chuyển trên Peugeot 3008 2024 bạn sẽ cảm thấy thoải mái và dễ chịu trong xuyên suốt cuộc hành trình của mình.
Bên cạnh đó, hàng ghế sau có thể thoải mái gập/chỉnh theo tỷ lệ ⅓ - ⅔ nhờ tính năng “magic flat”, có thể sử dụng tính năng này để tạo thế ngồi thoải mái hoặc tăng kích thước khoang hành lý từ 591 lít lên thành 1670 lít nếu muốn có thêm chỗ để chứa đồ, cốp sau có tích hợp chức năng rảnh tay giúp người dùng dễ dàng chất đồ.
Các tính năng được tích hợp trên ghế ngồi có thể kể đến như:
Hàng ghế trước có chức năng sưởi ấm
Ghế lái điều chỉnh theo 8 hướng
Đệm ghế có thể tùy chỉnh theo sở thích
Trang bị tiện nghi trên Peugeot 3008 2024
Màn hình cảm ứng 10 inch
Trang bị tiện ích trên Peugeot 3008 2024 cũng vô cùng phong phú, nãy giờ cũng đã liệt kê được khối trang bị hiện đại ở bên trên, bây giờ chúng ta cùng tổng hợp lại nhé:
- Màn hình cảm ứng 10 inch
- Đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch
- Ghế lái điều chỉnh 8 hướng
- Ghế ngồi bọc da Habana
- Cốp xe rảnh tay
- Điều hòa 2 vùng độc lập
- Hàng ghế trước tích hợp chức năng sưởi ấm
- Cửa sổ trời panorama
- Kết nối Apple CarPlay/Android Auto và Screen Mirroring
- Ổ cắm USB ở hàng ghế sau
- Hệ thống âm thanh 10 loa Focal cao cấp
Hệ thống an toàn
Hệ thống an toàn vượt trội trong phân khúc
Các tính năng an toàn khác trên xe vẫn được giữ nguyên như:
-
Chinh phục mọi hành trình với công nghệ an toàn vượt trội. Tính năng an toàn trên New Peugeot 3008 bao gồm:
- 6 túi khí
- Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, EBA
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau
- Camera hỗ trợ đỗ xe, quan sát 180 độ
- Chìa khóa thông minh
- Chế độ lái thể thao
- Móc cài ghế trẻ em ISOFIX
- Cảnh báo áp suất lốp
- Nút xoay chọn chế độ vận hành
- Hỗ trợ xuống dốc
- Điều khiển hành trình
- Giới hạn tốc độ
- Hỗ trợ giữ làn đườn
- Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ
- Nhắc nhở người lái tập trung
- Cảnh báo điểm mù
Khả năng vận hành
Được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm EMP2 mới nhất của tập đoàn PSA (nay là Stellantis), New Peugeot 3008 sở hữu kết cấu khung vững chắc nhưng khối lượng giảm đi 70 kg nhờ ứng dụng các công nghệ vật liệu mới. Khung gầm EMP2 mang đến trải nghiệm vận hành êm ái, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu & an toàn hơn. Thép cường độ cao được sử dụng tại kết cấu khung của khoang hành khách với ứng suất chịu tải lớn, đảm bảo độ cứng vững của khoang hành khách trong mọi điều kiện vận hành.
Khung gầm EMP2
- Thế hệ khung gầm mới nhất của tập đoàn PSA.
- Nhẹ hơn 70kg so với thế hệ khung gầm trước.
- Thép cường độ cao được sử dụng làm kết cấu vòng gia cố khu vực khoang hành khách, độ bền kéo lên đến 1600 MPa.
- Vận hành ổn định và êm ái.
ĐỘNG CƠ 1.6 THP
- Động cơ Prince Engine đạt giải thưởng động cơ quốc tế của năm trong 8 năm liên tiếp.
- Hiệu suất cao, đạt mô-men xoắn cực đại ngay từ vòng tua thấp (4.000 rpm).
- Tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
Động cơ được sử dụng trên New Peugeot 3008 là loại tăng áp 1.6L THP (Turbo High Pressure) với mô-men xoắn cực đại 245 Nm đạt được ngay từ vòng tua rất thấp ở mức 1.400 rpm. Đặc tính này giúp xe vận hành mạnh mẽ đồng thời tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ 1.6L THP là động cơ đạt giải thưởng động cơ quốc tế của năm trong vòng 8 năm liên tiếp tại hạng mục động cơ dung tích từ 1.4L đến 1.8L. Kết hợp với động cơ là hộp số tự động 6 cấp EAT6 (Efficient Automatic Transmission 6-speed) tích hợp công nghệ chuyển số nhanh Quickshift mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Cả 2 phiên bản đều được trang bị lẫy chuyển số sau vô lăng, tùy chọn chế độ lái Advanced Grip Control, hỗ trợ xuống dốc HADC, chế độ lái thể thao & cảnh báo áp suất lốp giúp người lái tự tin điều khiển xe.
HỘP SỐ EAT6
- Thời điểm chuyển số phù hợp.
- Tích hợp công nghệ QuickShift giúp chuyển số nhanh và mượt mà.
Cảm giác lái Peugeot 3008 2024
Mức tiêu hao nhiên liệu của Peugeot 3008 2024
Theo thông tin hãng công bố ở phiên bản hiện tại thi Peugeot 3008 có mức tiêu hao nhiên liệu ở mức 6,5L/100km đường hỗn hợp.
Peugeot 3008 2024 thực sự sở hữu ngoại thất quá đẹp, khoang nội thất cũng vô cùng hiện đại, tính năng an toàn cũng đầy đủ và phong phú nếu không muốn nói là dư dả. Còn về giá tiền thì như đã nói, nhiều người vẫn chấp nhận bỏ thêm vài trăm triệu chỉ để sở hữu Peugeot 3008 2024 thay vì những mẩu SUV khác. Chúc bạn nhanh chóng sở hữu được mẫu xe ưng ý nhé.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA | New 3008 ALLURE | New 3008 PREMIUM | New 3008 GT | |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT | ||||
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) | 4.510 x 1.850 x 1.650 | 4.510 x 1.850 x 1.662 | 4.510 x 1.850 x 1.662 | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.730 | 2.730 | 2.730 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 165 | 165 | 165 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) | 5.200 | 5.200 | 5.200 | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb (kg) | 1.450 | 1.480 | 1480 |
Toàn tải / Gross (kg) | 1.900 | 1.930 | 1.930 | |
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 5 | 5 | 5 | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 53 | 53 | 53 | |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE | ||||
Loại động cơ / Engine type | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | |
Dung tích xy lanh / Displacement | 1.599 cc | 1.599 cc | 1.599 cc | |
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 | 165 @ 6.000 | 165 @ 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 - 4.000 | 245 @ 1.400 - 4.000 | 245 @ 1.400 - 4.000 | |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | |
Dẫn động / Drivetrain | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | ||||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle |
Sau / Rear | Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle | Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle | Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle | |
Hệ thống phanh / Braking system | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Trợ lực lái / Power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels | Mâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels | Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels | |
Thông số lốp / Tire | 225/55 R18 | 225/55 R18 | 235/50 R19 | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES | ||||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||||
Cụm đèn trước / Front headlamp | Đèn chiếu gần / Low beam | LED | LED projector | LED projector |
Đèn chiếu xa / High beam | LED | LED projector | LED projector | |
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design | ● | ● | ● | |
Tự động bật/tắt / Auto headlight | ● | ● | ● | |
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home | ● | ● | ● | |
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling | - | ● | ● | |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors | Màu sắc / Color | Sơn đen / Black | Chrome | Chrome |
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding | ● | ● | ● | |
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed | - | ● | ● | |
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection | - | ● | ● | |
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights | ● | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | |
Gạt mưa tự động / Auto wipers | ● | ● | ● | |
Thanh giá nóc / Roof rail | ● | ● | ● | |
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows | - | - | ● | |
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window | - | - | ● | |
Cốp sau đóng - mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor | ● | ● | ● | |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail | ● | ● | ● | |
NỘI THẤT / INTERIOR | ||||
Chất liệu ghế / Seat material | Da phối vải / Leather & fabric |
Da Claudia Mistral / Mistral Claudia leather |
Da Claudia Habana /
Habana Claudia leather |
|
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel | ● | ● | Phong cách GT / GT style | |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel | ● | ● | ● | |
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver's seat | ● | ● | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger's seat | - | ● | ● | |
Sưởi ghế trước / Front heating seats | - | - | ● | |
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch | ● | ● | ● | |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display | ● | ● | ● | |
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen | 8-inch | 10-inch | 10-inch | |
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto | ● | ● | ● | |
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control | ● | ● | ● | |
Phanh tay điện tử / Electric parking brake | ● | ● | ● | |
Ốp nội thất / Dashboard sets | Vân carbon / Carbon | Brumeo Compier | Alcantara | |
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch | ● | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner | ● | ● | ● | |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent | ● | ● | ● | |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator | ● | ● | ● | |
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding | ● | ● | ● | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | 6 loa / 6 speakers | 6 loa / 6 speakers | 10 loa Focal / 10 Focal speakers | |
Sạc không dây / Wireless charging | ● | ● | ● | |
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation | - | ● | ● | |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof | - | ● | ● | |
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting | - | ● | ● | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror | - | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system | - | - | ● | |
AN TOÀN / SAFETY | ||||
Số túi khí / Number of airbags | 6 túi khí / 6 airbags | 6 túi khí / 6 airbags | 6 túi khí / 6 airbags | |
ABS + EBD + ESP | ● | ● | ● | |
Khởi hành ngang dốc / Hill assist | ● | ● | ● | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors | Phía sau / Rear | Trước + sau / Front + rear | Trước + sau / Front + rear | |
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera | ● | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button | ● | ● | ● | |
Chế độ lái thể thao / Sport mode | ● | ● | ● | |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX | ● | ● | ● | |
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection | ● | ● | ● | |
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình / Cruise control | ● | ● | ● | |
Giới hạn tốc độ / Speed limit | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping | - | ● | ● | |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information | - | ● | ● | |
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist | - | ● | ● | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | - | ● | ● |